Có 2 kết quả:

下級 xià jí ㄒㄧㄚˋ ㄐㄧˊ下级 xià jí ㄒㄧㄚˋ ㄐㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) low ranking
(2) low level
(3) underclass
(4) subordinate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) low ranking
(2) low level
(3) underclass
(4) subordinate

Bình luận 0