Có 2 kết quả:
下級 xià jí ㄒㄧㄚˋ ㄐㄧˊ • 下级 xià jí ㄒㄧㄚˋ ㄐㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) low ranking
(2) low level
(3) underclass
(4) subordinate
(2) low level
(3) underclass
(4) subordinate
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) low ranking
(2) low level
(3) underclass
(4) subordinate
(2) low level
(3) underclass
(4) subordinate
Bình luận 0